Có 6 kết quả:

义项 yì xiàng ㄧˋ ㄒㄧㄤˋ异像 yì xiàng ㄧˋ ㄒㄧㄤˋ意向 yì xiàng ㄧˋ ㄒㄧㄤˋ意象 yì xiàng ㄧˋ ㄒㄧㄤˋ異像 yì xiàng ㄧˋ ㄒㄧㄤˋ義項 yì xiàng ㄧˋ ㄒㄧㄤˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

sense (of a word)

Từ điển Trung-Anh

extraordinary image

yì xiàng ㄧˋ ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ý định, dự định, ý đồ
2. xu hướng, khuynh hướng

Từ điển Trung-Anh

(1) intention
(2) purpose
(3) intent
(4) inclination
(5) disposition

yì xiàng ㄧˋ ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) image
(2) imagery

Từ điển Trung-Anh

extraordinary image

Từ điển Trung-Anh

sense (of a word)